1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterless

waterless

/"wɔ:təlis/
Tính từ
  • không có nước; khô, hạn
Xây dựng
  • khan khô
  • không ngậm nước
Môi trường
  • không chứa nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận