Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waterless
waterless
/"wɔ:təlis/
Tính từ
không có nước; khô, hạn
Xây dựng
khan khô
không ngậm nước
Môi trường
không chứa nước
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận