1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watering

watering

/"wɔ:təriɳ/
Danh từ
  • sự tưới, sự tưới nước
  • sự cho động vật uống nước
  • sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
  • sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
  • kỹ thuật sự cung cấp nước (cho máy)
  • tài chính sự làm loãng (vốn, nợ)
Kỹ thuật
  • sự cấp nước
  • sự làm ẩm
  • sự thấm nước
  • sự thấm ướt
  • sự tưới nước
Xây dựng
  • sự cấp nước (cho máy)
  • sự pha nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận