Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ watering
watering
/"wɔ:təriɳ/
Danh từ
sự tưới, sự tưới nước
sự cho động vật uống nước
sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
kỹ thuật
sự cung cấp nước (cho máy)
tài chính
sự làm loãng (vốn, nợ)
Kỹ thuật
sự cấp nước
sự làm ẩm
sự thấm nước
sự thấm ướt
sự tưới nước
Xây dựng
sự cấp nước (cho máy)
sự pha nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Tài chính
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận