Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ watered
watered
/"wɔ:təd/
Tính từ
pha nước, pha loãng (rượu...)
có nhiều sông hồ (miền)
có vân sóng (lụa)
Hóa học - Vật liệu
được cấp nước
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận