1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watered

watered

/"wɔ:təd/
Tính từ
  • pha nước, pha loãng (rượu...)
  • có nhiều sông hồ (miền)
  • có vân sóng (lụa)
Hóa học - Vật liệu
  • được cấp nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận