Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waterborne
waterborne
Tính từ
chở bằng đường thuỷ
hàng hoá
y học
lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật)
Kinh tế
vận tải bằng đường thủy
Kỹ thuật
chở bằng đường thủy
Chủ đề liên quan
Hàng hóa
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận