1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterborne

waterborne

Tính từ
  • chở bằng đường thuỷ hàng hoá
  • y học lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật)
Kinh tế
  • vận tải bằng đường thủy
Kỹ thuật
  • chở bằng đường thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận