1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water jacket

water jacket

Kỹ thuật
  • áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)
  • bọc nước động cơ
  • lớp bọc bằng nước
  • lớp vỏ nước
Cơ khí - Công trình
  • áo lót nước
Kỹ thuật Ô tô
  • áo nước
Hóa học - Vật liệu
  • bao nước
Điện lạnh
  • vỏ nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận