1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-glass

water-glass

/"wɔ:təglɑ:s/
Danh từ
  • ống nhìn vật chìm
  • hoá học dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận