Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-glass
water-glass
/"wɔ:təglɑ:s/
Danh từ
ống nhìn vật chìm
hoá học
dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận