Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-cooled
water-cooled
/"wɔ:təku:ld/
Tính từ
kỹ thuật
làm lạnh bằng nước (máy)
Điện lạnh
được giải nhiệt nước
giải nhiệt nước
làm lạnh bằng nước
làm mát bằng nước
Kỹ thuật Ô tô
được làm nguội bằng nước
động cơ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Kỹ thuật Ô tô
Động cơ
Thảo luận
Thảo luận