1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-cooled

water-cooled

/"wɔ:təku:ld/
Tính từ
Điện lạnh
  • được giải nhiệt nước
  • giải nhiệt nước
  • làm lạnh bằng nước
  • làm mát bằng nước
Kỹ thuật Ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận