Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ watchword
watchword
/"wɔtʃwə:d/
Danh từ
khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)
quân sự
khẩu lệnh
Kinh tế
khẩu hiệu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận