1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watchword

watchword

/"wɔtʃwə:d/
Danh từ
  • khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)
  • quân sự khẩu lệnh
Kinh tế
  • khẩu hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận