1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watchman

watchman

/"wɔtʃmən/
Danh từ
  • người gác (một công sở...)
  • từ cổ trương tuần
Kinh tế
  • người canh giữ
  • người gác
  • người gác đêm
  • người trực đêm
  • nhân viên bảo vệ
Giao thông - Vận tải
  • nhân viên cảnh giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận