1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washer

washer

/"wɔʃə/
Danh từ
  • người giặt, người rửa
  • máy giặt quần áo; máy đãi (quặng)
  • giẻ rửa bát
  • kỹ thuật vòng đệm
Kinh tế
  • bể rửa
  • mày rửa
  • thùng rửa
Kỹ thuật
  • gioăng
  • long đền
  • máy giặt
  • máy rửa
  • miếng đệm
  • tấm đệm
  • tấm lót
  • tháp rửa
  • tháp rửa khí
  • vật hình đĩa
  • vòng đệm
  • vòng đệm cao su
  • vòng đệm dẹt
  • vòng đệm hình xuyến
  • vòng đệm kín
  • vòng lót
Điện
  • rông đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận