1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washability

washability

Dệt may
  • khả năng giặt sạch
  • khả năng rửa sạch
Xây dựng
  • tính lau rửa được
  • tính tuyển được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận