1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wash-out

wash-out

/"wɔʃaut/
Danh từ
  • chỗ xói lở (ở đường)
  • tiếng lóng sự thất bại; sự đại bại
  • tiếng lóng người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại
Kinh tế
  • đại bại
  • thất bại lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận