Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wash-out
wash-out
/"wɔʃaut/
Danh từ
chỗ xói lở (ở đường)
tiếng lóng
sự thất bại; sự đại bại
tiếng lóng
người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại
Kinh tế
đại bại
thất bại lớn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận