1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warranty

warranty

/"wɔrənti/
Danh từ
  • sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
  • pháp lý sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
Kinh tế
  • điều khoản bảo đảm
  • điều khoản đặc ước
  • điều khoản đặt ước
  • điều khoản thứ yếu
  • giấy bảo đảm
  • giấy bảo hành
  • giấy bảo hành hàng hóa
  • sự bảo đảm
  • sự bảo hành
  • sự cam kết
Kỹ thuật
  • bảo đảm
  • chứng chỉ nộp thuế
  • đảm bảo
  • sự bảo đảm
  • sự chứng minh
  • ủy quyền
Điện
  • bảo hành
Kỹ thuật Ô tô
  • phiếu bảo hành
Giao thông - Vận tải
  • việc bảo hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận