Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warranter
warranter
/"wɔrəntə/ (warrantor) /"wɔrəntɔ:/
Danh từ
pháp lý
người đứng bảo đảm
Kinh tế
người bảo chứng
người bảo đảm
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận