1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warranter

warranter

/"wɔrəntə/ (warrantor) /"wɔrəntɔ:/
Danh từ
Kinh tế
  • người bảo chứng
  • người bảo đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận