Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warming
warming
/"wɔ:miɳ/
Danh từ
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
tiếng lóng
trận đòn, trận roi
Tính từ
làm cho ấm; ấm
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận