1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warming

warming

/"wɔ:miɳ/
Danh từ
  • sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
  • tiếng lóng trận đòn, trận roi
Tính từ
  • làm cho ấm; ấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận