1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warble

warble

/"wɔ:bl/
Danh từ
  • chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)
  • u (do) ruồi giòi
  • giòi (của ruồi giòi)
  • tiếng hót líu lo chim; tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ
Động từ
  • hót líu lo chim; róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)
  • kể lại bằng thơ
Điện tử - Viễn thông
  • tiếng hót líu lo
  • tiếng róc rách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận