Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wantage
wantage
/"wɔntidʤ/
Danh từ
Anh - Mỹ
thương nghiệp
số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
Kinh tế
số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thương nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận