1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wantage

wantage

/"wɔntidʤ/
Danh từ
Kinh tế
  • số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận