Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wangle
wangle
/"wæɳgl/
Danh từ
thủ đoạn, mánh khoé
Động từ
tiếng lóng
đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận