Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ walnut
walnut
/"wɔ:lnət/
Danh từ
quả óc chó
gỗ cây óc chó
thực vật học
cây óc chó
Hóa học - Vật liệu
cây óc chó
Xây dựng
gỗ óc chó
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận