Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wallflower
wallflower
/"wɔ:l,flauə/
Danh từ
thực vật học
cây quế trúc
cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
Kinh tế
chứng khoán ế ẩm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận