1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wallflower

wallflower

/"wɔ:l,flauə/
Danh từ
  • thực vật học cây quế trúc
  • cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
Kinh tế
  • chứng khoán ế ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận