1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wallet

wallet

/"wɔlit/
Danh từ
  • đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
  • cặp đựng giấy má
  • bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
  • vì tiền
Kinh tế
  • ví tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận