Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wallet
wallet
/"wɔlit/
Danh từ
đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
cặp đựng giấy má
bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
vì tiền
Kinh tế
ví tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận