1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wallboard

wallboard

/"wɔ:lbɔ:d/
Danh từ
Kỹ thuật
  • tấm bọc
  • tấm lợp
  • tấm ốp tường
  • ván vách
Xây dựng
  • lớp trát khô
  • panen tường
  • tấm lát tường
  • tấm tre
Hóa học - Vật liệu
  • ván lát tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận