1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wallah

wallah

/"wɔlə/ (walla) /"wɔlə/
Danh từ
  • người
  • Anh - Ấn người làm, người làm công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận