Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ walkie-talkie
walkie-talkie
/"wɔ:ki"tɔ:ki/
Danh từ
Anh - Mỹ
quân sự
tiếng lóng
điện đài xách tay
Kinh tế
máy bộ đàm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Quân sự
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận