wale
/weil/
Danh từ
- vết lằn (roi)
- sọc nổi (nhung kẻ)
- kỹ thuật thanh giảm chấn
Động từ
- đánh lằn da
- dệt thành sọc nổi
- quân sự đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Kỹ thuật
- sự chọn nhặt đá
- sự tuyển than
- thanh giằng ngang
Dệt may
- hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)
Xây dựng
- kết cấu giảm chấn
- thang ngang giằng cọc
- thanh chắn bánh xe (trên cầu)
- thanh giảm chấn
- thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
- thanh ngang giằng cọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận