1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wale

wale

/weil/
Danh từ
  • vết lằn (roi)
  • sọc nổi (nhung kẻ)
  • kỹ thuật thanh giảm chấn
Động từ
  • đánh lằn da
  • dệt thành sọc nổi
  • quân sự đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Kỹ thuật
  • sự chọn nhặt đá
  • sự tuyển than
  • thanh giằng ngang
Dệt may
  • hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)
Xây dựng
  • kết cấu giảm chấn
  • thang ngang giằng cọc
  • thanh chắn bánh xe (trên cầu)
  • thanh giảm chấn
  • thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
  • thanh ngang giằng cọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận