Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waiver
waiver
/"weivə/
Danh từ
giấy từ bỏ, giấy khước từ
pháp lý
sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ
Kinh tế
sự từ bỏ (quyền lợi)
việc khước từ
Điện tử - Viễn thông
sự khước từ
sự từ bỏ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận