1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waiver

waiver

/"weivə/
Danh từ
  • giấy từ bỏ, giấy khước từ
  • pháp lý sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ
Kinh tế
  • sự từ bỏ (quyền lợi)
  • việc khước từ
Điện tử - Viễn thông
  • sự khước từ
  • sự từ bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận