Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waisted
waisted
Tính từ
thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo)
(tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ
Thảo luận
Thảo luận