1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wainscot

wainscot

/"weinskət/
Danh từ
  • ván lát chân tường
Động từ
  • lát ván chân tường
Kỹ thuật
  • lót ván mặt đường
  • lót vát mặt đường
Xây dựng
  • ván chân tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận