Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wainscot
wainscot
/"weinskət/
Danh từ
ván lát chân tường
Động từ
lát ván chân tường
Kỹ thuật
lót ván mặt đường
lót vát mặt đường
Xây dựng
ván chân tường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận