1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wagonette

wagonette

/,wægə"net/ (waggonette) /,wægə"net/
Danh từ
  • xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận