Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waggonette
waggonette
/,wægə"net/ (waggonette) /,wægə"net/
Danh từ
xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)
Cơ khí - Công trình
xe vận tải nhỏ
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận