Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waggly
waggly
/"wægli/
Tính từ
lúc lắc, ve vẩy
không ổn định
Thảo luận
Thảo luận