1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waggly

waggly

/"wægli/
Tính từ
  • lúc lắc, ve vẩy
  • không ổn định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận