1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waggery

waggery

/"wægəri/
Danh từ
  • thói đùa dai
  • (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận