Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waggery
waggery
/"wægəri/
Danh từ
thói đùa dai
(số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch
Thảo luận
Thảo luận