1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wage-fund

wage-fund

/"weidʤizfʌnd/ (wage-fund) /"weidʤfʌnd/
  • fund)
Danh từ
  • quỹ tiền lương
Kinh tế
  • quỹ lương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận