1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wage-earner

wage-earner

/"weidʤ,ə:nə/
Danh từ
  • người làm công ăn lương
Kinh tế
  • người làm công ăn lương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận