Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waffle
waffle
/"wɔfl/
Danh từ
bánh quế
chuyện gẫu; chuyện liến thoắng
Nội động từ
nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng
Kinh tế
bánh quế kem
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận