1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waffle

waffle

/"wɔfl/
Danh từ
  • bánh quế
  • chuyện gẫu; chuyện liến thoắng
Nội động từ
  • nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng
Kinh tế
  • bánh quế kem
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận