Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wafer-thin
wafer-thin
Tính từ
mỏng tanh (wafer)
Xây dựng
mỏng như bánh quế
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận