1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wader

wader

/"weidə/
Danh từ
  • người lội
  • (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)
  • động vật chim cao cẳng, chim lội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận