Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wader
wader
/"weidə/
Danh từ
người lội
(số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)
động vật
chim cao cẳng, chim lội
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận