1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waddle

waddle

/"wɔdl/
Danh từ
  • dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt
Nội động từ
  • đi núng nính, đi lạch bạch như vịt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận