Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wadding
wadding
/"wɔdiɳ/
Danh từ
sự chèn; bông nỉ để chèn
sự lót; bông nỉ để lót
Kỹ thuật
bông chèn
bông lót
sự chèn
sự đệm
sự đệm bọt khí
sự độn
sự lèn
sự lót
sự nhồi
Xây dựng
sự nhét
Dệt may
sự nhồi bông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận