1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wadding

wadding

/"wɔdiɳ/
Danh từ
  • sự chèn; bông nỉ để chèn
  • sự lót; bông nỉ để lót
Kỹ thuật
  • bông chèn
  • bông lót
  • sự chèn
  • sự đệm
  • sự đệm bọt khí
  • sự độn
  • sự lèn
  • sự lót
  • sự nhồi
Xây dựng
  • sự nhét
Dệt may
  • sự nhồi bông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận