Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vying
vying
/"vaiiɳ/
Danh từ
sự ganh đua; sự thi đua
Tính từ
ganh đua; thi đua
Thảo luận
Thảo luận