1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vying

vying

/"vaiiɳ/
Danh từ
  • sự ganh đua; sự thi đua
Tính từ
  • ganh đua; thi đua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận