1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vulnerary

vulnerary

/"vʌlnərəri/
Tính từ
Danh từ
  • thuốc chữa tương tích
Y học
  • chữa thương
  • tác nhân chữa thương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận