1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vulnerably

vulnerably

Phó từ
  • có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm
  • dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận