1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voucher clerk

voucher clerk

Kinh tế
  • nhân viên ghi sổ chứng từ thanh toán
  • nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng
  • nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng đường sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận