1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voucher

voucher

/"vautʃə/
Danh từ
  • vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)
  • pháp lý người bảo đảm
  • tài chính chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai
Kinh tế
  • biên lai
  • biên lai thu tiền
  • biên nhận
  • chứng kiện
  • chứng thư
  • chứng từ kế toán
  • giấy chứng minh
  • giấy chứng thực
  • giấy tờ chứng minh
  • người bảo chứng
  • phiếu quà tặng
  • phiếu thu
Kỹ thuật
  • biên lai
  • giấy chứng nhận
Điện tử - Viễn thông
  • giấy chứng thực
Điện
  • phiếu thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận