1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voting trust

voting trust

Kinh tế
  • tín thác biểu quyết
  • tín thác cổ quyền
  • tín thác ủy quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận