1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voting stock

voting stock

Kinh tế
  • chứng khoán có quyền bầu cử
  • cổ phiếu có quyền biểu quyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận