1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voting

voting

/"voutiɳ/
Danh từ
  • sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận