1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vortex skimmer

vortex skimmer

Môi trường
  • dụng cụ hớt váng xoáy
  • thìa hớt váng xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận