Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vortex flow
vortex flow
Kỹ thuật
dòng chảy rối
dòng chảy xoáy
dòng xoáy
luồng gió xoáy
Toán - Tin
dòng rota
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận