1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voraciously

voraciously

Phó từ
  • tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
  • khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận