Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voraciously
voraciously
Phó từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin )
Thảo luận
Thảo luận